🌟 건아 (健兒)

Danh từ  

1. 씩씩하고 강한 젊은 남자.

1. THANH NIÊN, TRAI TRÁNG, ĐẤNG NAM NHI: Người con trai còn trẻ tuổi, khỏe mạnh và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대한의 건아.
    Daehan gun.
  • 늠름한 건아.
    Manly gun.
  • 용감한 건아.
    Brave gun.
  • 건아가 되다.
    Be a gunah.
  • 건아로 성장하다.
    Growing up as a gunah.
  • 해군에 입대한 승규는 용감한 건아가 되어 돌아왔다.
    Seung-gyu, who joined the navy, returned as a brave gun-ah.
  • 나는 입대를 앞두고 대한의 늠름한 건아로 거듭나겠다고 다짐했다.
    Ahead of my enlistment, i vowed to be reborn as the dashing gun-ah of korea.
  • 씩씩한 대한의 건아로 돌아오겠습니다!
    I'll be back as a brave korean gun-ah!
    군대에 가서 진정한 남자가 되어라.
    Go to the army and be a real man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건아 (거ː나)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365)