🌟 놀이마당
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이마당 (
노리마당
)
🌷 ㄴㅇㅁㄷ: Initial sound 놀이마당
-
ㄴㅇㅁㄷ (
놀이마당
)
: 여러 사람이 모여 노래하거나 춤추며 노는 일. 또는 그런 자리.
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, LỄ HỘI: Việc nhiều người tập trung lại để chơi và nhảy múa hát hò hoặc nơi như thế. -
ㄴㅇㅁㄷ (
눈(이) 맞다
)
: (속된 말로) 남녀 간에 사랑하는 마음이 서로 통하다.
🌏 VỪA MẮT: (cách nói thông tục) Tấm lòng yêu thương giữa nam và nữ được thông hiểu nhau. -
ㄴㅇㅁㄷ (
눈(이) 많다
)
: 보는 사람이 많다.
🌏 NHIỀU ÁNH MẮT: Nhiều người đang nhìn. -
ㄴㅇㅁㄷ (
녹을 먹다
)
: 공공 기관에 속하여 봉급을 받아 살다.
🌏 HƯỞNG LỘC: Trực thuộc cơ quan nhà nước và được nhận lương để sinh sống.
• Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)