🌟 놀이마당
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이마당 (
노리마당
)
🌷 ㄴㅇㅁㄷ: Initial sound 놀이마당
-
ㄴㅇㅁㄷ (
놀이마당
)
: 여러 사람이 모여 노래하거나 춤추며 노는 일. 또는 그런 자리.
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, LỄ HỘI: Việc nhiều người tập trung lại để chơi và nhảy múa hát hò hoặc nơi như thế. -
ㄴㅇㅁㄷ (
눈(이) 맞다
)
: (속된 말로) 남녀 간에 사랑하는 마음이 서로 통하다.
🌏 VỪA MẮT: (cách nói thông tục) Tấm lòng yêu thương giữa nam và nữ được thông hiểu nhau. -
ㄴㅇㅁㄷ (
눈(이) 많다
)
: 보는 사람이 많다.
🌏 NHIỀU ÁNH MẮT: Nhiều người đang nhìn. -
ㄴㅇㅁㄷ (
녹을 먹다
)
: 공공 기관에 속하여 봉급을 받아 살다.
🌏 HƯỞNG LỘC: Trực thuộc cơ quan nhà nước và được nhận lương để sinh sống.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86)