🌟 놀이마당

Danh từ  

1. 여러 사람이 모여 노래하거나 춤추며 노는 일. 또는 그런 자리.

1. SÂN CHƠI, LỄ HỘI: Việc nhiều người tập trung lại để chơi và nhảy múa hát hò hoặc nơi như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍물 놀이마당.
    Pungmul play yard.
  • 축제의 놀이마당.
    The festival's play yard.
  • 신명 나는 놀이마당.
    Exciting play yard.
  • 놀이마당을 열다.
    Open an amusement park.
  • 놀이마당을 펼치다.
    Spread a play yard.
  • 놀이마당의 진행자가 모인 사람들에게 공연의 순서를 설명했다.
    The host of the amusement park explained the order of the performances to the people gathered.
  • 지역 축제가 한창인 가운데 놀이마당 한쪽에서는 어릿광대들이 재주를 넘고 있었다.
    At the height of the local festival, clowns were playing tricks on one side of the amusement park.
  • 저쪽 놀이마당에서는 마당극을 한대!
    There's a yard play over there!
    와! 당장 구경 가자!
    Wow! let's take a look right now!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀이마당 (노리마당)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)