🌟 불이익 (不利益)

☆☆   Danh từ  

1. 이익이 되지 않고 손해가 됨.

1. SỰ VÔ ÍCH, THẾ BẤT LỢI, SỰ THIỆT HẠI, ĐIỀU TRỞ NGẠI: Sự vô ích và trở thành tổn thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불이익을 감수하다.
    Bear a disadvantage.
  • Google translate 불이익을 당하다.
    To be disadvantaged.
  • Google translate 불이익을 받다.
    To be disadvantaged.
  • Google translate 불이익을 입다.
    Suffer disadvantages.
  • Google translate 불이익을 주다.
    Penalize.
  • Google translate 부정행위를 한 사람은 이번 평가에서 불이익을 받도록 했다.
    Those who cheated were to be penalized in this evaluation.
  • Google translate 사회 제도가 내국인 위주로 마련되어 있기 때문에 외국인들은 불이익을 당할 가능성이 있다.
    Foreigners are likely to be disadvantaged because the social system is designed mainly for koreans.
  • Google translate 유민이는 좀 이기적인 것 같아.
    Yoomin seems a little selfish.
    Google translate 맞아. 자기한테 불이익이 되는 일은 절대로 하지 않으려고 하지.
    That's right. he's never going to do anything disadvantageous to himself.

불이익: disadvantage; penalty; detriment,ふりえき【不利益】,désavantage,desventaja, pérdida,عدم نفع,хохирол, хохирох,sự vô ích, thế bất lợi, sự thiệt hại, điều trở ngại,ความเสียเปรียบ, การเสียผลประโยชน์,kerugian,невыгода,损失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불이익 (불리익) 불이익이 (불리이기) 불이익도 (불리익또) 불이익만 (불리잉만)
📚 Từ phái sinh: 불이익하다: 이익이 되지 아니하고 손해가 되는 데가 있다.


🗣️ 불이익 (不利益) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Xem phim (105) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)