🌟 찬성 (贊成)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.

1. SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬성의 뜻.
    The will of assent.
  • Google translate 찬성과 반대.
    Pros and cons.
  • Google translate 찬성이 많다.
    There is a lot of approval.
  • Google translate 찬성을 얻다.
    Obtain approval.
  • Google translate 찬성을 하다.
    Give one's assent.
  • Google translate 법이 통과되기 위해서는 과반수 이상의 찬성이 있어야 한다.
    In order for the law to pass, it must be approved by a majority.
  • Google translate 나는 다른 동네로 이사 가는 것에 찬성을 했지만 어머니는 싫다고 하셨다.
    I agreed to move to another neighborhood, but my mother said no.
  • Google translate 오늘 저녁에는 비빔밥을 먹는 게 어때?
    Why don't we have bibimbap this evening?
    Google translate 찬성이야. 비빔밥 정말 좋아하거든.
    I'm for it. i really like bibimbap.
Từ trái nghĩa 반대(反對): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름., 어…

찬성: agreement; consent,さんせい【賛成】,consentement, approbation, assentiment, acquiescement,consentimiento, acuerdo, a favor, conformidad,موافقة,зөвшөөрөх, дэмжих,sự tán thành, sự đồng tình,การเห็นด้วย, การเห็นชอบ, การสนับสนุน,persetujuan, penyetujuan,согласие,赞成,赞同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬성 (찬ː성)
📚 Từ phái sinh: 찬성하다(贊成하다): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 찬성 (贊成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)