🌟 찬성 (贊成)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬성 (
찬ː성
)
📚 Từ phái sinh: • 찬성하다(贊成하다): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 찬성 (贊成) @ Ví dụ cụ thể
- 무조건적 찬성. [무조건적 (無條件的)]
- 의회에서는 내년도 예산안을 찬성 한 표 반대 서른여섯 표로 부결했다. [부결하다 (否決하다)]
- 조건부 찬성. [조건부 (條件附)]
- 이번 안건은 찬성 두 표, 반대 열세 표로 부결되었습니다. [부결되다 (否決되다)]
- 무조건 찬성. [무조건 (無條件)]
- 승규는 내가 맞다고 생각하는 일이라면 무조건 찬성이라고 했다. [무조건 (無條件)]
- 나는 무료 급식 의안에 찬성 투표를 하였다. [의안 (議案)]
- 토론자가 주어진 논제에 대해 찬성 입장에서 주장을 펼쳤다. [논제 (論題)]
- 교수와 학생을 대상으로 강의 평가에 대한 찬반 투표를 실시한 결과 찬성 쪽이 더 우세했다. [찬반 (贊反)]
- 찬성 측의 입장도 이해할 수는 있지만 저는 반대하는 입장에 가깝습니다. [찬반 (贊反)]
🌷 ㅊㅅ: Initial sound 찬성
-
ㅊㅅ (
채소
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 십의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười. -
ㅊㅅ (
청소
)
: 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 일흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi. -
ㅊㅅ (
책상
)
: 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng. -
ㅊㅅ (
추석
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v... -
ㅊㅅ (
출석
)
: 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp... -
ㅊㅅ (
침실
)
: 집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà. -
ㅊㅅ (
칫솔
)
: 이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅅ (
취소
)
: 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định. -
ㅊㅅ (
치수
)
: 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể. -
ㅊㅅ (
차선
)
: 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
☆☆
Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy. -
ㅊㅅ (
찬성
)
: 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó. -
ㅊㅅ (
참석
)
: 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia. -
ㅊㅅ (
천사
)
: 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người. -
ㅊㅅ (
최선
)
: 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy. -
ㅊㅅ (
최소
)
: 수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất. -
ㅊㅅ (
최신
)
: 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. -
ㅊㅅ (
축소
)
: 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước. -
ㅊㅅ (
출산
)
: 아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé. -
ㅊㅅ (
출신
)
: 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.
• Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15)