🌟 찬성 (贊成)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.

1. SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬성의 뜻.
    The will of assent.
  • 찬성과 반대.
    Pros and cons.
  • 찬성이 많다.
    There is a lot of approval.
  • 찬성을 얻다.
    Obtain approval.
  • 찬성을 하다.
    Give one's assent.
  • 법이 통과되기 위해서는 과반수 이상의 찬성이 있어야 한다.
    In order for the law to pass, it must be approved by a majority.
  • 나는 다른 동네로 이사 가는 것에 찬성을 했지만 어머니는 싫다고 하셨다.
    I agreed to move to another neighborhood, but my mother said no.
  • 오늘 저녁에는 비빔밥을 먹는 게 어때?
    Why don't we have bibimbap this evening?
    찬성이야. 비빔밥 정말 좋아하거든.
    I'm for it. i really like bibimbap.
Từ trái nghĩa 반대(反對): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름., 어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬성 (찬ː성)
📚 Từ phái sinh: 찬성하다(贊成하다): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 찬성 (贊成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)