🌟 처벌 (處罰)

☆☆   Danh từ  

1. 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.

1. SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가혹한 처벌.
    Severe punishment.
  • Google translate 처벌 규정.
    Regulations for punishment.
  • Google translate 처벌 대상.
    Subject to punishment.
  • Google translate 처벌 조항.
    Punishment clause.
  • Google translate 처벌이 되다.
    Be punished.
  • Google translate 처벌을 강화하다.
    Strengthen punishment.
  • Google translate 처벌을 내리다.
    Punish.
  • Google translate 처벌을 받다.
    Be punished.
  • Google translate 처벌을 완화하다.
    Mitigate punishment.
  • Google translate 처벌을 하다.
    Punish.
  • Google translate 그 연예인은 불법 도박을 한 혐의로 처벌을 받았다.
    The entertainer was punished for illegal gambling.
  • Google translate 범행을 저질렀다는 증거가 없으면 범인에 대한 처벌이 어렵다.
    It is difficult to punish a criminal without proof that he committed the crime.
  • Google translate 형은 신호를 위반하고 경찰을 피해 도망갔다가 나중에 더 큰 처벌을 받았다.
    My brother violated the signal and ran away from the police and was later punished even more.
  • Google translate 요즘은 사람들이 물건 훔치는 일을 아무렇지도 않게 생각해.
    People don't care about stealing things these days.
    Google translate 앞으로는 절도죄에 대한 처벌을 강화해야겠어요.
    From now on, we need to strengthen the punishment for theft.

처벌: punishment; penalty,しょばつ【処罰】,punition, peine, sanction,pena, castigo, sanción,عقوبة,ял шийтгэл,sự xử phạt, hình phạt,การลงโทษ, การลงทัณฑ์, โทษ, ทัณฑ์,hukuman,наказание,处罚,责罚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처벌 (처ː벌)
📚 Từ phái sinh: 처벌되다(處罰되다): 범죄를 저지른 사람이 국가나 특정 기관의 제재나 벌을 받다. 처벌하다(處罰하다): 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 주다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 처벌 (處罰) @ Giải nghĩa

🗣️ 처벌 (處罰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)