🌟 애도 (哀悼)

Danh từ  

1. 사람의 죽음을 슬퍼함.

1. (SỰ) AI ĐIẾU, TIẾC THƯƠNG, ĐAU BUỒN: Sự đau buồn về cái chết con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애도 기간.
    The mourning period.
  • Google translate 애도 성명.
    A statement of mourning.
  • Google translate 애도의 뜻.
    The meaning of mourning.
  • Google translate 애도의 물결.
    Waves of mourning.
  • Google translate 애도를 보내다.
    Sending condolences.
  • Google translate 애도를 표하다.
    Express one's condolences.
  • Google translate 인기 배우가 갑작스럽게 사망한 후 수많은 사람들의 애도가 이어졌다.
    The sudden death of a popular actor was followed by countless people's condolences.
  • Google translate 정부는 사고로 다수의 사상자가 발생한 것과 관련해 희생자와 유가족들에게 깊은 위로와 애도의 뜻을 표한다고 밝혔다.
    The government says it expresses deep condolences and condolences to the victims and their families over the accident.

애도: grief; mourning; condolence,あいとう【哀悼】,condoléance,condolencia, pésame, duelo, luto,حداد,гүн эмгэнэл, гашуудал, уй гашуу,(sự) ai điếu, tiếc thương, đau buồn,ความเศร้าใจ, ความเศร้าสลดใจ, ความสลดใจ, ความเสียใจ,duka cita, kedukaan, kesedihan,скорбь,哀悼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애도 (애도)
📚 Từ phái sinh: 애도하다(哀悼하다): 사람의 죽음을 슬퍼하다.

🗣️ 애도 (哀悼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)