🌟 애도 (哀悼)

Danh từ  

1. 사람의 죽음을 슬퍼함.

1. (SỰ) AI ĐIẾU, TIẾC THƯƠNG, ĐAU BUỒN: Sự đau buồn về cái chết con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애도 기간.
    The mourning period.
  • 애도 성명.
    A statement of mourning.
  • 애도의 뜻.
    The meaning of mourning.
  • 애도의 물결.
    Waves of mourning.
  • 애도를 보내다.
    Sending condolences.
  • 애도를 표하다.
    Express one's condolences.
  • 인기 배우가 갑작스럽게 사망한 후 수많은 사람들의 애도가 이어졌다.
    The sudden death of a popular actor was followed by countless people's condolences.
  • 정부는 사고로 다수의 사상자가 발생한 것과 관련해 희생자와 유가족들에게 깊은 위로와 애도의 뜻을 표한다고 밝혔다.
    The government says it expresses deep condolences and condolences to the victims and their families over the accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애도 (애도)
📚 Từ phái sinh: 애도하다(哀悼하다): 사람의 죽음을 슬퍼하다.

🗣️ 애도 (哀悼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88)