🌟 걷어붙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷어붙이다 (
거더부치다
) • 걷어붙이어 (거더부치어
거더부치여
) 걷어붙여 (거더부처
) • 걷어붙이니 (거더부치니
)
🗣️ 걷어붙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔을 걷어붙이다. [팔]
🌷 ㄱㅇㅂㅇㄷ: Initial sound 걷어붙이다
-
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
걷어붙이다
)
: 소매나 바지의 아랫부분 등을 위로 걷어 올리다.
Động từ
🌏 VẤN LÊN, XẮN LÊN: Kéo đưa lên cao phần dưới của ống quần hay tay áo. -
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
곁을 비우다
)
: 보호하거나 돌보는 사람이 없는 상태가 되게 하다.
🌏 BỎ RƠI: Làm cho rơi vào tình trạng không có người bảo vệ hoặc chăm sóc. -
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
굽어보이다
)
: 높은 위치에서 내려다 보이다.
Động từ
🌏 CÚI XUỐNG NHÌN: Trông thấy từ một vị trí trên cao nhìn xuống.
• Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)