🌟 걷어붙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷어붙이다 (
거더부치다
) • 걷어붙이어 (거더부치어
거더부치여
) 걷어붙여 (거더부처
) • 걷어붙이니 (거더부치니
)
🗣️ 걷어붙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔을 걷어붙이다. [팔]
🌷 ㄱㅇㅂㅇㄷ: Initial sound 걷어붙이다
-
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
걷어붙이다
)
: 소매나 바지의 아랫부분 등을 위로 걷어 올리다.
Động từ
🌏 VẤN LÊN, XẮN LÊN: Kéo đưa lên cao phần dưới của ống quần hay tay áo. -
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
곁을 비우다
)
: 보호하거나 돌보는 사람이 없는 상태가 되게 하다.
🌏 BỎ RƠI: Làm cho rơi vào tình trạng không có người bảo vệ hoặc chăm sóc. -
ㄱㅇㅂㅇㄷ (
굽어보이다
)
: 높은 위치에서 내려다 보이다.
Động từ
🌏 CÚI XUỐNG NHÌN: Trông thấy từ một vị trí trên cao nhìn xuống.
• Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208)