🌟 걷어붙이다

Động từ  

1. 소매나 바지의 아랫부분 등을 위로 걷어 올리다.

1. VẤN LÊN, XẮN LÊN: Kéo đưa lên cao phần dưới của ống quần hay tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바지를 걷어붙이다.
    Roll up the pants.
  • 소매를 걷어붙이다.
    Roll up the sleeves.
  • 종아리를 걷어붙이다.
    Roll up one's calves.
  • 팔을 걷어붙이다.
    Roll up your arms.
  • 무릎 위까지 걷어붙이다.
    Roll up to the knee.
  • 나는 마당에 앉아 팔을 걷어붙이고 빨래를 했다.
    I sat in the yard, rolled up my arms and did the laundry.
  • 강가에 도착하자 아이들은 바지를 걷어붙이고 물속으로 들어갔다.
    Arriving by the river, the children rolled up their trousers and went into the water.
  • 너는 왜 소매를 걷어붙이고 다니니?
    Why do you roll up your sleeves?
    이렇게 더울 줄 모르고 긴팔을 입고 나왔거든.
    I don't know how hot it is, and i'm wearing long sleeves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷어붙이다 (거더부치다) 걷어붙이어 (거더부치어거더부치여) 걷어붙여 (거더부처) 걷어붙이니 (거더부치니)

🗣️ 걷어붙이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 걷어붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)