🌟 데려-

1. (데려, 데려서, 데렸다, 데려라)→ 데리다

1.


데려-: ,


📚 Variant: 데려 데려서 데렸다 데려라

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)