🌟 계량하다 (計量 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계량하다 (
계ː량하다
) • 계량하다 (게ː량하다
) • 계량하는 (계ː량하는
게ː량하는
) • 계량하여 (계ː량하여
게ː량하여
) 계량해 (계ː량해
게ː량해
) • 계량하니 (계ː량하니
게ː량하니
) • 계량합니다 (계ː량함니다
게ː량함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계량(計量): 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 잼.
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 계량하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)