🌟 경찰권 (警察權)

Danh từ  

1. 경찰이 사회의 질서 유지를 위하여 개인의 자유를 제한할 수 있는 권한.

1. QUYỀN CẢNH SÁT: Quyền hạn cho phép cảnh sát sử dụng để xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰권 축소.
    Reduced police power.
  • Google translate 경찰권 확대.
    Expansion of police power.
  • Google translate 경찰권이 미치다.
    Police authority is crazy.
  • Google translate 경찰권을 강화하다.
    Strengthen police authority.
  • Google translate 경찰권을 발동하다.
    Invoke police power.
  • Google translate 경찰권을 행사하다.
    Exercise police power.
  • Google translate 경찰은 시민을 보호하기 위한 목적으로 경찰권을 행사할 수 있다.
    The police may exercise police power for the purpose of protecting citizens.
  • Google translate 시민에게 무차별적으로 신분증 제시를 요구하는 것은 경찰권의 남용으로 이어질 수 있다.
    To ask citizens to present their identification cards indiscriminately can lead to abuse of police power.

경찰권: police authority; police power,けいさつけん【警察権】,pouvoir de police, autorité policière,poder de la policía, autoridad de la policía,سلطة الشرطة ، قوّة الشرطة,цагдаагийн эрх мэдэл, эрх,quyền cảnh sát,อำนาจหน้าที่ของตำรวจ,hak polisi, kekuasaan polisi,права полиции,警察权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경찰권 (경ː찰꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)