🌟 개인적 (個人的)

☆☆   Danh từ  

1. 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것.

1. SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인적인 사정.
    Personal circumstances.
  • Google translate 개인적인 일.
    A personal matter.
  • Google translate 개인적인 입장.
    A personal position.
  • Google translate 개인적인 질문.
    A personal question.
  • Google translate 개인적으로 이용하다.
    Make personal use of it.
  • Google translate 선배는 나에게 나이와 출신 학교 등 몇 가지 개인적인 것들을 물어봤다.
    My senior asked me some personal things, including age and the school of origin.
  • Google translate 사람마다 취향이 다르겠지만 나는 개인적으로 재미있는 영화를 좋아한다.
    I'm sure everyone has different tastes, but i personally like fun movies.
  • Google translate 김 부장님은 왜 회의에 안 오셨습니까?
    Why didn't mr. kim come to the meeting?
    Google translate 개인적인 집안 사정으로 참석하지 못했습니다.
    I was unable to attend due to personal circumstances.

개인적: being individual,こじんてき【個人的】,(n.) individuel, personnel, privé,lo personal,شخصية أو فردية,хувийн,sự riêng tư, cá nhân,เป็นส่วนตัว, เป็นส่วนบุคคล,pribadi,личный; индивидуальный; персональный,个人的,私人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인적 (개ː인적)
📚 Từ phái sinh: 개인(個人): 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 개인적 (個人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88)