🌟 개인적 (個人的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개인적 (
개ː인적
)
📚 Từ phái sinh: • 개인(個人): 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 개인적 (個人的) @ Ví dụ cụ thể
- 개인적 접촉. [접촉 (接觸)]
- 아저씨는 정치계 인사들과 개인적인 접촉을 시도했다. [접촉 (接觸)]
- 나는 그 이론가의 주장에 대해 개인적 혐오와 반감을 품었었다. [혐오 (嫌惡)]
- 개인적 부도덕성. [부도덕성 (不道德性)]
- 나는 일을 할 때는 최대한 개인적 사정을 접어놓고 일에만 집중하려고 노력한다. [접어놓다]
- 시인은 나라에 반역하여 개인적 이득을 얻을 수 없다며 글을 쓰는 일을 그만두었다. [반역하다 (反逆/叛逆하다)]
- 어려운 때일수록 우리는 개인적 이해관계보다는 공동의 이익을 먼저 생각해야 한다. [이해관계 (利害關係)]
- 네. 제 개인적 신조를 따르기 위해서 금주하고 있습니다. [신조 (信條)]
- 돌아가신 할머니에 대한 개인적 감정의 발현 때문인 것 같아. [발현 (發現/發顯)]
- 개인적 차원. [차원 (次元)]
- 개인적 출세욕. [출세욕 (出世欲)]
- 개인적 야심. [야심 (野心)]
- 개인적 각성. [각성 (覺醒)]
🌷 ㄱㅇㅈ: Initial sound 개인적
-
ㄱㅇㅈ (
강아지
)
: 개의 새끼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ. -
ㄱㅇㅈ (
공연장
)
: 연극, 음악, 무용 등의 공연을 하는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 SÀN DIỄN, NƠI TRÌNH DIỄN: Nơi công diễn kịch, nhạc, múa... -
ㄱㅇㅈ (
가입자
)
: 단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIA NHẬP, NGƯỜI THAM GIA: Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ. -
ㄱㅇㅈ (
개인적
)
: 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân. -
ㄱㅇㅈ (
개인적
)
: 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân. -
ㄱㅇㅈ (
교육자
)
: 교육에 종사하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÁO: Người làm nghề giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
관용적
)
: 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy. -
ㄱㅇㅈ (
관용적
)
: 습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUÁN NGỮ, TÍNH THÀNH NGỮ: Việc bị quen với một trạng thái nào đó do sử dụng thường xuyên theo thói quen trong suốt thời gian rất lâu. -
ㄱㅇㅈ (
교육적
)
: 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
경영진
)
: 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단.
☆
Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh. -
ㄱㅇㅈ (
권위적
)
: 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYỀN UY, SỰ THẾ LỰC, TẦM ẢNH HƯỞNG: Việc dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng. -
ㄱㅇㅈ (
교육적
)
: 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO DỤC: Việc liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
권위적
)
: 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.
☆
Định từ
🌏 HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng. -
ㄱㅇㅈ (
기와집
)
: 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại. -
ㄱㅇㅈ (
기원전
)
: 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.
• Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67)