🌟 개인적 (個人的)

☆☆   Danh từ  

1. 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것.

1. SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인적인 사정.
    Personal circumstances.
  • 개인적인 일.
    A personal matter.
  • 개인적인 입장.
    A personal position.
  • 개인적인 질문.
    A personal question.
  • 개인적으로 이용하다.
    Make personal use of it.
  • 선배는 나에게 나이와 출신 학교 등 몇 가지 개인적인 것들을 물어봤다.
    My senior asked me some personal things, including age and the school of origin.
  • 사람마다 취향이 다르겠지만 나는 개인적으로 재미있는 영화를 좋아한다.
    I'm sure everyone has different tastes, but i personally like fun movies.
  • 김 부장님은 왜 회의에 안 오셨습니까?
    Why didn't mr. kim come to the meeting?
    개인적인 집안 사정으로 참석하지 못했습니다.
    I was unable to attend due to personal circumstances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인적 (개ː인적)
📚 Từ phái sinh: 개인(個人): 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 개인적 (個人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Luật (42) Du lịch (98) Xem phim (105) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)