🌟 운전사 (運轉士)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전사 (
운ː전사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 운전사 (運轉士) @ Giải nghĩa
- 운전기사 (運轉技士) : (높이는 말로) 운전사.
- 운전수 (運轉手) : (낮잡아 이르는 말로) 운전사.
🗣️ 운전사 (運轉士) @ Ví dụ cụ thể
- 총알택시 운전사. [총알택시 (銃알taxi)]
- 크레인 운전사. [크레인 (crane)]
- 트레일러 운전사. [트레일러 (trailer)]
- 개인택시 운전사. [개인택시 (個人taxi)]
- 개인택시 운전사인 김 씨는 새벽까지 승객을 태우기 위해 돌아다녔다. [개인택시 (個人taxi)]
- 베테랑 운전사. [베테랑 (vétéran)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 운전사
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149)