🌟 운전사 (運轉士)

☆☆☆   Danh từ  

1. 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.

1. TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 운전사.
    Machine driver.
  • 버스 운전사.
    Bus driver.
  • 지하철 운전사.
    Subway driver.
  • 택시 운전사.
    Taxi driver.
  • 트럭 운전사.
    Truck driver.
  • 유능한 운전사.
    A competent driver.
  • 운전사 경력.
    Driver's career.
  • 운전사가 되다.
    Become a driver.
  • 운전사를 채용하다.
    Recruit a driver.
  • 택시 운전사가 친절하게 할머니의 짐을 옮겨 주었다.
    The taxi driver kindly carried grandma's luggage.
  • 삼촌은 십 년 동안 사고 없이 버스를 운전하신 운전사이시다.
    Uncle is a driver who drove the bus without accident for ten years.
  • 선장이 운전을 잘못해서 해상 선박 사고가 났대.
    The captain drove the wrong way, so there was an accident in the sea.
    그 사람은 배를 20년 이상 몰아 온 유능한 운전사라는데, 어쩌다 그런 사고를 냈을까?
    He's a competent driver who's been driving the ship for more than 20 years, so how did he get into such an accident?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전사 (운ː전사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 운전사 (運轉士) @ Giải nghĩa

🗣️ 운전사 (運轉士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)