🌟 내려지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려지다 (
내려지다
) • 내려지어 (내려지어
내려지여
) 내려져 (내려저
) • 내려지니 ()
🗣️ 내려지다 @ Giải nghĩa
- 박히다 : 식물이 뿌리가 내려지다.
- 걸리다 : 긴급하게 명령이나 요청이 내려지다.
- 발령되다 (發令되다) : 직책이나 직위의 임명 또는 해임, 이동과 관련된 명령이 내려지다.
- 떨어지다 : 위에서 아래로 내려지다.
- 단죄되다 (斷罪되다) : 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
- 꼬리표가 붙다 : 어떤 사람에게 좋지 않은 평가가 내려지다.
🗣️ 내려지다 @ Ví dụ cụ thể
- 금령이 내려지다. [금령 (禁令)]
- 대설 경보가 내려지다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 주의보가 내려지다. [대설 주의보 (大雪注意報)]
- 함구령이 내려지다. [함구령 (緘口令)]
- 중형이 내려지다. [중형 (重刑)]
- 폭풍 주의보가 내려지다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 한파 주의보가 내려지다. [한파 주의보 (寒波注意報)]
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 내려지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67)