🌟 결격 (缺格)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 자격이 없거나 모자람.

1. SỰ THIẾU TƯ CÁCH: Sự không có hoặc thiếu tư cách cần thiết để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결격 기간.
    Term of disqualification.
  • Google translate 결격 사유.
    Reasons for disqualification.
  • Google translate 결격 사항.
    Disqualification.
  • Google translate 결격 상태.
    Ineligible.
  • Google translate 결격 여부.
    Disqualified.
  • Google translate 결격이 되다.
    Be disqualified.
  • Google translate 결격에 해당하다.
    Equivalent to disqualification.
  • Google translate 그는 리더십이 부족해 팀장으로서는 결격이라는 이유로 승진에 탈락했다.
    He was eliminated from promotion because he lacked leadership and was disqualified as a team leader.
  • Google translate 도덕성에 문제가 있다는 지적을 받은 신임 장관 후보에 대한 청문회를 열어 결격 여부를 판단하기로 했다.
    We decided to hold a hearing on the new minister nominee, who was criticized for having a moral problem, to determine whether he was disqualified.
  • Google translate 제가 음주 운전을 한 뒤 운전면허를 취소당했는데 그럼 당분간 면허를 다시 딸 수 없나요?
    My driver's license was revoked after i drove under the influence of alcohol, so can i get my driver's license again for a while?
    Google translate 네. 운전면허 결격 기간이 1년이라 그동안은 면허에 응시할 수 없어요.
    Yeah. i can't apply for a driver's license in the meantime because i'm disqualified for one year.

결격: disqualification; being underqualified,けっかく【欠格】,manque de qualité, disqualification,descalificación, inhabilitación,القصور في المؤهلات,таарахгүй, тохирохгүй,sự thiếu tư cách,การขาดคุณสมบัติ, การมีคุณสมบัติไม่เพียงพอ, การไม่มีคุณสมบัติ, การไร้ซึ่งคุณสมบัติ,diskualifikasi,,不够格,不合格,丧失资格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결격 (결껵) 결격이 (결껴기) 결격도 (결껵또) 결격만 (결꼉만)
📚 Từ phái sinh: 결격하다: 필요한 자격을 갖추고 있지 못하다.


🗣️ 결격 (缺格) @ Giải nghĩa

🗣️ 결격 (缺格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)