🌟 교감 (交感)

  Danh từ  

1. 말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느낌.

1. SỰ GIAO CẢM: Việc cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정서적 교감.
    Emotional communion.
  • Google translate 교감이 있다.
    Have communion.
  • Google translate 교감을 나누다.
    Share communion.
  • Google translate 교감을 이루다.
    Establish communion.
  • Google translate 교감을 하다.
    Commune.
  • Google translate 우리는 눈빛만으로도 서로의 마음을 알 만큼 교감을 이루고 있다.
    We are connected enough to know each other's minds just by looking at each other.
  • Google translate 나는 우리 집 강아지가 말은 못하지만 나와 교감을 나눈다고 믿는다.
    I believe my dog can't talk but shares a communion with me.
  • Google translate 요즘 딸아이가 사춘기가 왔는지 저와 말도 안 하네요.
    She's not even talking to me about her puberty these days.
    Google translate 대화를 통해 정서적 교감을 하는 게 중요합니다.
    It's important to have an emotional connection through a conversation.

교감: unspoken connection,こうかん【交感】,sympathie, entente,simpatía, correspondencia emocional,شعور متبادل,бодол сэтгэгдэл, адил бодол, ижил сэтгэгдэл,sự giao cảm,ความรู้ซึ้งถึงจิตใจของกันและกัน, ความเข้าใจซึ่งกันและกัน,simpati, empati,взаимопонимание; контакт,情感交流,交感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교감 (교감)
📚 Từ phái sinh: 교감하다(交感하다): 말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느끼다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Diễn tả tính cách  

🗣️ 교감 (交感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)