🌟 교감 (校監)

Danh từ  

1. 학교에서 교장을 도와 학교 일을 관리하거나 지휘하는 직위, 또는 그러한 일을 하는 사람.

1. HIỆU PHÓ, THẦY/CÔ HIỆU PHÓ: Chức vụ điều hành hoặc quản lý công việc trong nhà trường để hỗ trợ cho thầy hiệu trưởng. Hoặc người làm công việc ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교감 발령.
    Correspondence issued.
  • Google translate 교감 선생님.
    The vice principal.
  • Google translate 교감 자리.
    The position of vice-principal.
  • Google translate 교감이 되다.
    Become a vice principal.
  • Google translate 교감으로 부임하다.
    Appoint as vice-principal.
  • Google translate 김 선생은 야외 수업을 허락 받기 위해 교무실에서 교감을 기다렸다.
    Mr. kim waited for the vice-principal in the teacher's office to be allowed an outdoor class.
  • Google translate 오늘 아침 조회에는 교장 선생님을 대신해서 교감 선생님이 말씀을 하셨다.
    At this morning's inquest, the vice principal spoke on behalf of the principal.
  • Google translate 교감 선생님이 다른 학교로 가신다면서?
    I heard the vice-principal is going to another school.
    Google translate 응. 교장으로 승진해서 가시는 거래.
    Yeah. he's going to be promoted to principal.

교감: vice-principal,きょうとう【教頭】,adjoint(e) du chef d’établissement, sous-principal, sous-directeur(trice), proviseur adjoint,subdirector,نائب مدير مدرسة,хичээлийн эрхлэгч, эрхлэгч,hiệu phó, thầy/cô hiệu phó,ผู้ช่วยอาจารย์ใหญ่,wakil kepala sekolah,завуч,副校长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교감 (교ː감)

🗣️ 교감 (校監) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53)