🌟 경신되다 (更新 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경신되다 (
경신되다
) • 경신되다 (경신뒈다
) • 경신되는 (경신되는
경신뒈는
) • 경신되어 (경신되어
경신뒈어
) 경신돼 (경신돼
경신뒈
) • 경신되니 (경신되니
경신뒈니
) • 경신됩니다 (경신됨니다
경신뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경신(更新): 이미 있던 것을 새롭게 고침., 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더…
• Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119)