🌟 경신되다 (更新 되다)

Động từ  

1. 이미 있던 것이 새롭게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC CANH TÂN, ĐƯỢC ĐỔI MỚI: Việc gì đó đã có từ trước nay được làm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 경신되다.
    Prices are renewed.
  • 조건이 경신되다.
    Conditions are renewed.
  • 지수는 마트에 갔다가 모든 식재료의 가격이 경신된 것을 보고 놀랐다.
    Jisoo was surprised to see the price of all the ingredients renewed after going to the mart.
  • 나는 공부를 하면서 매일 새롭게 경신되는 지식으로 인해 즐거운 나날을 보내고 있다.
    I'm having a good time with new knowledge every day while studying.
Từ đồng nghĩa 갱신되다(更新되다): 이미 있는 것이 새롭게 고쳐지다., 법적으로 끝난 계약 기간이나 문…

2. 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더 좋은 기록이 나오다.

2. (KỈ LỤC MỚI) ĐƯỢC LẬP: Lập kỷ lục tốt hơn kỷ lục đã có trước đó trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록이 경신되다.
    Record breaking.
  • 새 기록으로 경신되다.
    Break with a new record.
  • 새롭게 경신되다.
    Newly renewed.
  • 이번 올림픽에서는 각 종목의 세계 신기록이 날마다 경신되고 있다.
    The world record for each event is breaking daily in this olympics.

3. 어떤 분야의 이미 있던 최고치나 최저치가 깨지다.

3. ĐƯỢC ĐỘT PHÁ: Chỉ số thấp nhất hoặc cao nhất đã có của một lĩnh vực nào đó bị phá vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판매량이 경신되다.
    Sales break new ground.
  • 이상 기온으로 인해 매일 최고 온도가 경신되는 무더운 나날이 계속되고 있다.
    Unusual temperatures continue to break daily highs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경신되다 (경신되다) 경신되다 (경신뒈다) 경신되는 (경신되는경신뒈는) 경신되어 (경신되어경신뒈어) 경신돼 (경신돼경신뒈) 경신되니 (경신되니경신뒈니) 경신됩니다 (경신됨니다경신뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경신(更新): 이미 있던 것을 새롭게 고침., 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57)