🌟 경신되다 (更新 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경신되다 (
경신되다
) • 경신되다 (경신뒈다
) • 경신되는 (경신되는
경신뒈는
) • 경신되어 (경신되어
경신뒈어
) 경신돼 (경신돼
경신뒈
) • 경신되니 (경신되니
경신뒈니
) • 경신됩니다 (경신됨니다
경신뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경신(更新): 이미 있던 것을 새롭게 고침., 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더…
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57)