🌟 괘종 (掛鐘)

Danh từ  

1. 종이 달려 있어 시간마다 종이 울리는 시계 혹은 그 시계에 달려 있는 종.

1. ĐỒNG HỒ CHUÔNG, CHUÔNG ĐỒNG HỒ: Đồng hồ có gắn chuông và chuông vang lên mỗi giờ hoặc chuông gắn trong đồng hồ chuông đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괘종 소리.
    The sound of a bell.
  • Google translate 괘종이 두 시를 치다.
    Gwaejong, two o'clock.
  • Google translate 괘종이 열한 시를 알리다.
    Announce eleven o'clock by the gwaejong.
  • Google translate 괘종이 울리다.
    The alarm goes off.
  • Google translate 벽에 걸린 괘종이 일곱 시를 알렸다.
    The alarm on the wall announced seven o'clock.
  • Google translate 민준이는 벽시계의 괘종 소리에 잠에서 깼다.
    Min-jun woke up at the sound of the wall clock's alarm bells.
  • Google translate 나는 괘종이 정오를 알리는 소리를 듣고 서둘러 나갈 준비를 했다.
    I heard the bell ring at noon and prepared to hurry out.
  • Google translate 우리도 거실에 괘종을 하나 다는 게 어때?
    Why don't we put a bell on the living room, too?
    Google translate 매 시간 종이 울리면 좀 시끄러울 것 같아.
    I think it'll be a little noisy if the bell rings every hour.
Từ đồng nghĩa 괘종시계(掛鐘時計): 벽이나 기둥에 거는, 시간마다 종이 울리는 시계.

괘종: grandfather clock,,pendule, horloge, horloge à pendule,reloj de péndulo, péndulo,جرس ساعة,сэрүүлэгтэй цаг, хонхтой цаг, сэрүүлэг, сэрүүлэг хонх,đồng hồ chuông, chuông đồng hồ,นาฬิกาแขวนผนัง(แบบมีระฆังตี), ระฆังตีบอกเวลา(ในนาฬิกาแบบแขวนผนัง),jam lonceng,настенные часы с маятником,挂钟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괘종 (괘종)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Mua sắm (99)