🌟 걸음마
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸음마 (
거름마
)
🗣️ 걸음마 @ Ví dụ cụ thể
- 농업 활동 인구가 많은 이 나라에서 광공업은 아직 걸음마 수준이다. [광공업 (鑛工業)]
- 엄마는 아이에게 양말을 신기고 아이 손을 꼭 잡은 채 걸음마 연습을 시켰다. [신기다]
- 아기의 걸음마. [아기]
- 아기가 걸음마를 하다. [아기]
- 아직 걸음마도 못 걷는 아기가 엉금엉금 기어 가 아빠에게 안겼다. [아기]
- 여자는 아이를 보행기에 태우고 걸음마 연습을 시켰다. [보행기 (步行器)]
- 이번 사업은 아직 걸음마 단계에 있다. [있다]
🌷 ㄱㅇㅁ: Initial sound 걸음마
-
ㄱㅇㅁ (
결의문
)
: 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정한 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BẢN NGHỊ QUYẾT: Văn bản ghi lại nội dung đã quyết định thông qua việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị. -
ㄱㅇㅁ (
게이머
)
: 온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính. -
ㄱㅇㅁ (
건의문
)
: 건의의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BẢN KIẾN NGHỊ, BẢN ĐỀ XUẤT: Bài viết ghi lại nội dung kiến nghị. -
ㄱㅇㅁ (
공양미
)
: 부처에게 바치는 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO LỄ PHẬT, GẠO CÚNG: Gạo dùng để dâng lên cho Phật. -
ㄱㅇㅁ (
개울물
)
: 골짜기나 들에 흐르는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI, NƯỚC MƯƠNG: Nước chảy vào đồng ruộng hay thung lũng. -
ㄱㅇㅁ (
걸음마
)
: 어린아이가 걷기를 처음 배우기 시작할 때의 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHẬP CHỮNG: Bước chân khi trẻ con bắt đầu học đi lúc ban đầu. -
ㄱㅇㅁ (
교양미
)
: 교양이 있는 사람에게서 느낄 수 있는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT TAO NHÃ, NÉT THANH TAO: Nét đẹp cảm nhận được từ người có học thức. -
ㄱㅇㅁ (
건어물
)
: 생선이나 조개 등을 말린 것.
Danh từ
🌏 HẢI SẢN KHÔ: Cá hay sò đã được làm cho khô. -
ㄱㅇㅁ (
귀엣말
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI RỈ TAI, LỜI THÌ THẦM BÊN TAI: Lời nói được phát ra khi ghé sát miệng vào tai người khác và nói một cách nhỏ nhẹ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103)