🌟 걸음마

Danh từ  

1. 어린아이가 걷기를 처음 배우기 시작할 때의 걸음.

1. BƯỚC CHẬP CHỮNG: Bước chân khi trẻ con bắt đầu học đi lúc ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음마 연습.
    Practicing walking.
  • Google translate 걸음마를 떼다.
    Take off one's gait.
  • Google translate 걸음마를 배우다.
    Learn to walk.
  • Google translate 걸음마를 시작하다.
    Begin to walk.
  • Google translate 걸음마를 하다.
    Take a walk.
  • Google translate 세 살이 된 우리 아이는 이제 막 걸음마를 시작했다.
    Our three-year-old child has just begun to walk.
  • Google translate 승규는 아직 걸음마를 못하는 조카를 위해 보행기를 사 주었다.
    Seung-gyu bought a walker for his nephew, who was not yet able to walk.
  • Google translate 아기가 많이 컸는데 걸음마는 좀 하나요?
    The baby's grown up. is he any good at walking?
    Google translate 손을 잡아 줘야 겨우 발을 떼는 정도예요.
    You have to hold hands to get off your feet.

걸음마: baby step,あんよ,marche d'un bébé,paso,مشي طفل,хөлд орох, явах,bước chập chững,การเดินเตาะแตะ, การหัดเดิน(เด็กเล็ก ๆ ),langkah tertatih-tatih,первые шаги,脚步,

2. (비유적으로) 일이 시작되는 단계.

2. BƯỚC ĐẦU: (cách nói ẩn dụ) Giai đoạn công việc được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음마 단계.
    The infant stage.
  • Google translate 걸음마 수준.
    Footage level.
  • Google translate 걸음마가 더디다.
    Slow in walking.
  • Google translate 걸음마를 떼다.
    Take off one's gait.
  • Google translate 걸음마를 시작하다.
    Begin to walk.
  • Google translate 국내의 지진 대책은 선진국에 비해 걸음마 수준이다.
    Domestic seismic measures are in their infancy compared to developed countries.
  • Google translate 우리 회사의 기술 수준은 아직 걸음마 단계에 있어 계속적인 연구가 필요하다.
    Our company's technical level is still in its infancy and needs continued research.
  • Google translate 새로 시작한 사업은 잘 진행되고 있어요?
    How's your new business going?
    Google translate 이제 막 걸음마를 시작한 단계라 아직 잘 모르겠네요.
    I'm just beginning to walk, so i'm not sure yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸음마 (거름마)

🗣️ 걸음마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Hẹn (4) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)