🌟 제도적 (制度的)

  Định từ  

1. 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.

1. MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제도적 기구.
    Institutional organization.
  • Google translate 제도적 방안.
    Institutional measures.
  • Google translate 제도적 보장.
    Institutional security.
  • Google translate 제도적 장치.
    Institutional mechanism.
  • Google translate 제도적 지원.
    Institutional support.
  • Google translate 정부는 실업자에 대한 제도적 지원 방안을 마련하고 있다.
    The government is drawing up measures to provide institutional support to the unemployed.
  • Google translate 기업에서는 제도적 장치를 마련하여 노동자들을 보호하고 있다.
    Enterprises are protecting workers by setting up institutional mechanisms.
  • Google translate 육아 때문에 직장을 그만두는 여성들이 많아요.
    There are many women who quit their jobs because of childcare.
    Google translate 맞아요, 육아와 직장 생활을 병행할 수 있도록 국가 차원의 제도적 지원이 꼭 필요합니다.
    That's right, institutional support at the national level is essential to both parenting and working life.

제도적: institutional,せいどてき【制度的】,(dét.) institutionnel,institucional, sistemático,نظاميّ ، قانونيّ,системтэй,mang tính chế độ,ที่เป็นระบบ, ที่เป็นระบอบ,yang sistematis, (yang bersifat) sistematis,институциональный,制度的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제도적 (제ː도적)
📚 Từ phái sinh: 제도(制度): 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 제도적 (制度的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28)