🌟 제도적 (制度的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제도적 (
제ː도적
)
📚 Từ phái sinh: • 제도(制度): 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계.
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 제도적 (制度的) @ Ví dụ cụ thể
- 제도적 장치. [장치 (裝置)]
- 검찰은 기업 비리 근절을 위한 제도적 장치를 고민하고 있다. [장치 (裝置)]
- 중소기업이 경쟁력을 확보할 수 있도록 하는 제도적 지원 방안 강구가 절실하다. [강구 (講究)]
- 경찰과 검찰의 수사권이 서로 견제될 수 있는 제도적 장치가 마련됐다. [견제되다 (牽制되다)]
- 거대 기업은 제도적 경직성 때문에 시장 변화에 대한 신속한 대응이 어렵다. [경직성 (硬直性)]
- 은행은 금리 상한선을 없애 언제든지 금리 인상이 가능하도록 제도적 장치를 마련했다. [상한선 (上限線)]
- 제도적 중압. [중압 (重壓)]
- 저작자의 창작물에 대한 저작권 보호와 무단 복제를 방지할 수 있는 제도적 장치가 필요하다. [저작권 (著作權)]
- 제도적 타성의 영향인 것 같습니다. [타성 (惰性)]
- 제도적 미비점. [미비점 (未備點)]
- 제도적 미비점을 틈타 편법을 저지르고도 법의 처벌을 받지 않는 사기 수법이 날로 발전하고 있다. [미비점 (未備點)]
- 제도적 개선책. [개선책 (改善策)]
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 제도적
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99)