🌟 격양 (激揚)

Danh từ  

1. 기운이나 감정 등이 격하게 일어남.

1. SỰ PHẤN KHÍCH, SỰ HƯNG PHẤN: Việc bộc lộ một cách mạnh mẽ của tâm trạng hay tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 격양.
    An upsurge of emotion.
  • Google translate 격양의 빛.
    Ambitious light.
  • Google translate 격양이 격해지다.
    The rages become violent.
  • Google translate 격양이 되다.
    Be exalted.
  • Google translate 격양을 하다.
    Take the heat.
  • Google translate 사람들의 열띤 토론으로 회의실 분위기가 한껏 격양이 되었다.
    The atmosphere of the conference room was heated up by the heated discussion of the people.
  • Google translate 흐느끼던 유민이는 격양이 격해져서 끝내 큰 소리로 엉엉 울었다.
    The sobbing yu-min became furious and finally cried loudly.
  • Google translate 지금은 주민들의 감정이 격양이 되어 있으니 나중에 이야기하시죠.
    The people's feelings are heightened now, so we'll talk later.
    Google translate 그래요. 사람들의 흥분이 가라앉은 다음에 대화하는 편이 좋겠습니다.
    Yes. we'd better talk after people's excitement subsides.

격양: excitement; fit of passion,,excitation, effervescence, agitation,excitación, agitación,غضب غضبا شديدا ، احتدام الغيظ,сэтгэлийн хөдөлгөөн,sự phấn khích, sự hưng phấn,พลัง, ความรู้สึก,,крайнее возбуждение,激扬,激昂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격양 (겨걍)
📚 Từ phái sinh: 격양되다(激揚되다): 기운이나 감정 등이 격하게 일어나게 되다. 격양하다(激揚하다): 기운이나 감정 등이 격하게 일어나다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155)