🌟 격정 (激情)

Danh từ  

1. 강렬하고 갑자기 생기는 참기 어려운 감정.

1. SỰ CUỒNG NHIỆT: Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 격정.
    Great passion.
  • Google translate 뜨거운 격정.
    Hot passion.
  • Google translate 격정의 나날.
    Passionate days.
  • Google translate 격정의 세월.
    Passionate years.
  • Google translate 격정이 밀려오다.
    Passion comes in.
  • Google translate 격정이 솟구치다.
    Passion gushes up.
  • Google translate 격정이 폭발하다.
    Passion explodes.
  • Google translate 격정을 누르다.
    Press passion.
  • Google translate 격정에 사로잡히다.
    Be carried away by passions.
  • Google translate 격정에 휩싸이다.
    Furious.
  • Google translate 민준이는 치솟는 분노의 격정을 애써 가라앉혔다.
    Min-jun struggled to calm the raging rage.
  • Google translate 나는 알 수 없는 격정으로 가슴이 꽉 막히는 것 같았다.
    I felt my heart was choked with unknown passions.
  • Google translate 지수는 애인과 헤어진 후 슬픈 격정에 휩싸여 눈물을 흘렸다.
    After breaking up with her lover, ji-su shed tears in a sad passion.

격정: passion,げきじょう【激情】,passion, ardeur,pasión efervescente, emoción violenta, apasionamiento, arrebato pasional,مشاعر شديدة ، انفعال قوّيّ,хүчтэй сэтгэл хөдлөл,sự cuồng nhiệt,ความรู้สึกท่วมท้น, ความรู้สึกเอ่อล้น, ความรู้สึกที่รุนแรง,nafsu, gairah,возбуждение; горячность,激情,冲动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격정 (격쩡)
📚 Từ phái sinh: 격정적(激情的): 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운. 격정적(激情的): 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운 것.

🗣️ 격정 (激情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119)