🌟 격정 (激情)

Danh từ  

1. 강렬하고 갑자기 생기는 참기 어려운 감정.

1. SỰ CUỒNG NHIỆT: Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 격정.
    Great passion.
  • 뜨거운 격정.
    Hot passion.
  • 격정의 나날.
    Passionate days.
  • 격정의 세월.
    Passionate years.
  • 격정이 밀려오다.
    Passion comes in.
  • 격정이 솟구치다.
    Passion gushes up.
  • 격정이 폭발하다.
    Passion explodes.
  • 격정을 누르다.
    Press passion.
  • 격정에 사로잡히다.
    Be carried away by passions.
  • 격정에 휩싸이다.
    Furious.
  • 민준이는 치솟는 분노의 격정을 애써 가라앉혔다.
    Min-jun struggled to calm the raging rage.
  • 나는 알 수 없는 격정으로 가슴이 꽉 막히는 것 같았다.
    I felt my heart was choked with unknown passions.
  • 지수는 애인과 헤어진 후 슬픈 격정에 휩싸여 눈물을 흘렸다.
    After breaking up with her lover, ji-su shed tears in a sad passion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격정 (격쩡)
📚 Từ phái sinh: 격정적(激情的): 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운. 격정적(激情的): 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운 것.

🗣️ 격정 (激情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)