🌟 구리

Danh từ  

1. 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.

1. ĐỒNG ĐỎ: Kim loại màu đỏ truyền nhiệt và điện tốt, dễ kéo dài và làm rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구리 광산.
    Copper mines.
  • Google translate 구리 반지.
    Copper ring.
  • Google translate 구리 전선.
    Copper wire.
  • Google translate 구리를 녹이다.
    Melt copper.
  • Google translate 구리를 생산하다.
    Produce copper.
  • Google translate 구리로 만들다.
    Make of copper.
  • Google translate 비교적 추출이 쉬운 구리는 여러 금속 중 가장 먼저 이용되었다.
    Copper, relatively easy to extract, was the first of several metals to be used.
  • Google translate 돈이 없던 당시 우리는 구리로 만든 반지를 끼고 결혼식을 올렸다.
    When we had no money, we had a wedding wearing rings made of copper.
  • Google translate 왜 전선에는 주로 구리가 쓰이나요?
    Why do you usually use copper on wires?
    Google translate 전기도 잘 통하고 가격도 싸기 때문이지.
    Because electricity works well and the price is cheap.
Từ đồng nghĩa 동(銅): 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.

구리: copper,どう・あかがね【銅】,cuivre,cobre,نحاس,зэс,đồng đỏ,ทองแดง,tembaga,медь,铜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구리 (구리)


🗣️ 구리 @ Giải nghĩa

🗣️ 구리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)