🌟 교정지 (校正紙)

Danh từ  

1. 인쇄물을 교정하기 위하여 임시로 찍어 낸 종이.

1. GIẤY IN BẢN SỬA: Giấy in tạm thời để sửa chữa bản in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교정지를 보다.
    Check the proof sheet.
  • Google translate 교정지를 출력하다.
    Print proof sheet.
  • Google translate 교정지에 교열하다.
    Proofread a proof sheet.
  • Google translate 교정지에 교정을 보다.
    Correction on the proof sheet.
  • Google translate 교정지에 표시하다.
    Mark on a proofreader.
  • Google translate 나는 교정지를 꼼꼼히 살펴서 눈에 띄는 오자를 잡아냈다.
    I scrutinized the proof sheet and caught a noticeable typo.
  • Google translate 편집장의 손을 거친 교정지는 어느새 빨간색으로 뒤덮여 있었다.
    The proofreading paper, which had gone through the editor's hand, was already covered in red.
  • Google translate 교정지 교정은 완료했습니까?
    Has the calibration been completed?
    Google translate 네. 몇 가지 잘못된 부분을 표시해 두었으니 반영해 주십시오.
    Yeah. i've marked a few wrong points, so please.

교정지: proof,こうせいし【校正紙】,papier de correction,prueba de imprenta, galerada,ورقة تصحيح,засах хуудас,giấy in bản sửa,ฉบับลองพิมพ์, ฉบับตรวจทานแก้ไข,kertas revisi,черновик,校样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정지 (교ː정지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151)