🌟 난데없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난데없이 (
난ː데업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 난데없다: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다.
🗣️ 난데없이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 난데없이
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98)