🌟 난데없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난데없이 (
난ː데업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 난데없다: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다.
🗣️ 난데없이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 난데없이
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)