🌟 권고 (勸告)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고함. 또는 그런 말.

1. SỰ KHUYẾN CÁO, SỰ KHUYÊN BẢO: Sự khuyến cáo và tìm sự đồng tình để làm việc gì đó, hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개선 권고.
    Recommendation for improvement.
  • Google translate 사퇴 권고.
    Recommendation for resignation.
  • Google translate 권고 사직.
    Recommended resignation.
  • Google translate 권고를 받아들이다.
    Accept a recommendation.
  • Google translate 권고를 하다.
    Make a recommendation.
  • Google translate 정부는 국민들에게 분쟁 국가에는 되도록 가지 말라는 권고를 했다.
    The government advised the people not to go to the disputed country as much as possible.
  • Google translate 평소 젊은이에게 존경받아 온 김 장관은 젊은이에 대한 권고를 담은 책을 출간했다.
    Kim, who has usually been respected by young people, has published a book with recommendations for young people.
  • Google translate 이사회에서는 지난해 사상 최악의 영업 실적을 기록한 책임을 물어 사장에게 사퇴 권고를 했다.
    The board of directors recommended the president step down, holding him responsible for recording the worst-ever business performance last year.
  • Google translate 어깨에 부상을 당한 김 선수는 무리하지 말라는 의사의 권고를 받아들여서 남은 경기에는 출전하지 않기로 했다.
    Kim, who suffered a shoulder injury, accepted his doctor's advice not to overdo it and decided not to play in the remaining games.
  • Google translate 오늘 술 한잔하지 않을래?
    Won't you have a drink today?
    Google translate 나는 며칠 동안 술을 마시지 말라는 의사 선생님의 권고를 받아서 오늘은 못 마실 것 같아.
    I don't think i can drink today because my doctor advised me not to drink for a few days.

권고: recommendation,かんこく【勧告】,recommandation, conseil,consejo, recomendación,توصية,зөвлөмж, сануулга, ятгалга, мэдэгдэл, сонордуулга,sự khuyến cáo, sự khuyên bảo,การแนะนำ, การสนับสนุน, การให้คำปรึกษา, การให้ความเห็น,saran, nasehat, rekomendasi, tuntutan,совет; рекомендация; предложение,劝告,劝说,规劝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권고 (권ː고)
📚 Từ phái sinh: 권고하다(勸告하다): 어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 권고 (勸告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48)