🌟 기능적 (機能的)

  Định từ  

1. 일정한 역할이나 작용과 관련된.

1. MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능적 가치.
    Functional value.
  • Google translate 기능적 관점.
    Functional perspective.
  • Google translate 기능적 차이.
    Functional difference.
  • Google translate 기능적 측면.
    Functional aspects.
  • Google translate 기능적 특성.
    Functional characteristics.
  • Google translate 우리 회사는 제품의 디자인보다는 여러 성능을 갖추는 기능적 측면을 더 중요시한다.
    Our company puts more importance on the functional aspect of having multiple performance than the design of the product.
  • Google translate 우리 회사에서는 미적 요소뿐만 아니라 기능적 요소도 고려한 새 제품을 출시했다.
    Our company has launched a new product that takes into account functional as well as aesthetic elements.
  • Google translate 이 두 가지 제품에는 어떤 기능적 차이가 있죠?
    What are the functional differences between these two products?
    Google translate 기능에는 별로 차이가 없고, 디자인과 색상에만 차이가 있습니다.
    Not much difference in function, only in design and color.

기능적: functional,きのうてき【機能的】。のうりつてき【能率的】。こうかてき【効果的】,(dét.) fonctionnel,funcional,وظِيفيّ,ур чадварын,mang tính chức năng,ด้านประสิทธิภาพ, ด้านสมรรถนะ, ด้านสมรรถภาพ,fungsional,функциональный,功能的,机能的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능적 (기능적)
📚 Từ phái sinh: 기능(機能): 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용., 권한이나 직책, 능…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 기능적 (機能的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)