🌟 기원하다 (祈願 하다)

Động từ  

1. 바라는 일이 이루어지기를 빌다.

1. CẦU MONG, MONG ƯỚC, CẦU KHẨN, KHẨN CẦU: Cầu cho việc đang mong mỏi được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 기원하다.
    Wishing for health.
  • Google translate 장수를 기원하다.
    Wishing for a long life.
  • Google translate 평화를 기원하다.
    Wishing for peace.
  • Google translate 풍년을 기원하다.
    Wish for a good harvest.
  • Google translate 합격을 기원하다.
    Wishing one's acceptance.
  • Google translate 행복을 기원하다.
    Wish for happiness.
  • Google translate 회복을 기원하다.
    Pray for recovery.
  • Google translate 온 국민은 하나 된 마음으로 국가 대표 팀의 승리를 기원했다.
    The whole nation wished the national team a victory with a united heart.
  • Google translate 영수의 어머니는 아들의 시험 합격을 기원하며 간절히 기도를 올렸다.
    Young-su's mother prayed eagerly for her son's passing of the examination.
  • Google translate 사람들이 하늘에 연을 날리네요.
    People are flying kites in the sky.
    Google translate 네. 한 해의 행복을 기원하는 뜻으로 연을 날리는 거예요.
    Yeah. it's flying kites to wish you happiness in the year.
Từ đồng nghĩa 기도하다(祈禱하다): 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 빌다.

기원하다: pray; wish,きがんする【祈願する】。きねんする【祈念する】,invoquer, supplier,rogar, desear, pedir, reclamar, suplicar,يبتهل,хүсэх, залбирах, гуйх,cầu mong, mong ước, cầu khẩn, khẩn cầu,อธิษฐาน, อ้อนวอน, ภาวนา, สวดมนต์,berdoa, berharap, memohon,молить; молиться; просить; умолять; желать,祝愿,祝福,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원하다 (기원하다)
📚 Từ phái sinh: 기원(祈願): 바라는 일이 이루어지기를 빎.

🗣️ 기원하다 (祈願 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47)