🌟 금슬 (琴瑟)

Danh từ  

2. 부부간의 애정 관계.

2. (TÌNH) CẦM SẮT: Quan hệ yêu thương giữa vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문난 금슬.
    Famous gold chain.
  • Google translate 금슬이 괜찮다.
    Geumseul is fine.
  • Google translate 금슬이 좋다.
    I like the gold chain.
  • Google translate 그 부부가 자주 다투는 걸 보면 금슬이 좋지 않은 게 틀림없다.
    The couple must be in a bad temper, given their frequent quarrels.
  • Google translate 큰아버지와 큰어머니는 주위의 부러움을 살 만큼 금슬이 좋다.
    The eldest father and the eldest mother are good enough to be envied by their surroundings.
  • Google translate 둘이 그렇게 금슬이 좋다며?
    I heard you two are that good at this?
    Google translate 걔네 둘은 연애할 때부터 사이가 유독 좋았잖아.
    They've been especially close since they were dating.
Từ tham khảo 금실(琴瑟▽): 부부간의 애정 관계.

금슬: marital relationship,きんしつ【琴瑟】,harmonie conjugale,relación matrimonial,علاقة زوجية,таарамж, зохицол, зохимж, нийцэл, эв эе,(tình) cầm sắt,การอยู่ร่วมกันอย่างรักใคร่ปรองดองของคู่สมรส,hubungan suami istri, hubungan perkawinan,супружеская гармония,琴瑟,琴瑟之好,琴瑟调和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금슬 (금슬)

🗣️ 금슬 (琴瑟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Gọi món (132)