🌟 금슬 (琴瑟)

Danh từ  

2. 부부간의 애정 관계.

2. (TÌNH) CẦM SẮT: Quan hệ yêu thương giữa vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소문난 금슬.
    Famous gold chain.
  • 금슬이 괜찮다.
    Geumseul is fine.
  • 금슬이 좋다.
    I like the gold chain.
  • 그 부부가 자주 다투는 걸 보면 금슬이 좋지 않은 게 틀림없다.
    The couple must be in a bad temper, given their frequent quarrels.
  • 큰아버지와 큰어머니는 주위의 부러움을 살 만큼 금슬이 좋다.
    The eldest father and the eldest mother are good enough to be envied by their surroundings.
  • 둘이 그렇게 금슬이 좋다며?
    I heard you two are that good at this?
    걔네 둘은 연애할 때부터 사이가 유독 좋았잖아.
    They've been especially close since they were dating.
Từ tham khảo 금실(琴瑟▽): 부부간의 애정 관계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금슬 (금슬)

🗣️ 금슬 (琴瑟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48)