🌟 기개 (氣槪)

Danh từ  

1. 굳은 의지와 씩씩한 정신.

1. KHÍ KHÁI: Tinh thần tươi vui và ý chí mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남아의 기개.
    Male spirit.
  • Google translate 장군의 기개.
    General's mettle.
  • Google translate 기개가 높다.
    High-spirited.
  • Google translate 기개가 있다.
    There's spirit.
  • Google translate 기개를 떨치다.
    Show one's mettle.
  • Google translate 기개를 보이다.
    Show one's mettle.
  • Google translate 우리나라 여자 축구 팀은 우승으로 그 기개를 전 세계에 떨쳤다.
    The women's football team of our country has won the championship and has given its spirit to the whole world.
  • Google translate 승규는 사고 후에도 포기하지 않고 재활 치료를 견디는 대단한 기개를 보였다.
    Seung-gyu showed great spirit in enduring rehabilitation treatment without giving up after the accident.
  • Google translate 민준이는 아무리 큰 어려움이 있어도 자기가 한 말은 꼭 지켜.
    Min-joon, no matter how hard it is, always keep what he says.
    Google translate 나는 그런 민준이의 기개가 부럽더라.
    I envy min-joon's spirit.

기개: spirit; backbone; guts,きがい【気概】。きこつ【気骨】。いきじ・いくじ【意気地】,volonté et vaillance,brío, coraje,حماسة ، همّة ، نشاط,урам зориг, золбоо хийморь,khí khái,จิตใจกล้าหาญ, จิตใจองอาจ, จิตใจที่หาญกล้า,kemantapan,дух; воля,气概,气节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기개 (기개)

🗣️ 기개 (氣槪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)