🌟 느닷없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느닷없이 (
느다덥씨
)
📚 Từ phái sinh: • 느닷없다: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다.
🗣️ 느닷없이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 느닷없이
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17)