🌟 느닷없이

  Phó từ  

1. 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.

1. MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느닷없이 나타나다.
    Appear unexpectedly.
  • Google translate 느닷없이 떠오르다.
    Suddenly comes to mind.
  • Google translate 느닷없이 발생하다.
    Occur unexpectedly.
  • Google translate 느닷없이 울다.
    Crying out of nowhere.
  • Google translate 느닷없이 일어나다.
    Happens unexpectedly.
  • Google translate 느닷없이 죽다.
    Die unexpectedly.
  • Google translate 어느 날, 죽은 줄만 알았던 형이 내 앞에 느닷없이 나타났다.
    One day, my brother, who thought he was dead, suddenly appeared before me.
  • Google translate 방에서 곤히 자고 있던 아기가 느닷없이 큰 소리로 울기 시작했다.
    The baby who was sleeping in the room suddenly began to cry aloud.
  • Google translate 나 다음 주에 미국으로 떠나.
    I'm leaving for america next week.
    Google translate 지금까지 아무 말도 없다가 느닷없이 그게 무슨 소리야!
    You haven't said anything so far, and all of a sudden, what are you talking about!
Từ đồng nghĩa 갑자기: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Từ đồng nghĩa 돌연(突然): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 돌연히(突然히): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연히(忽然히): 뜻밖에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연(忽然): 뜻밖에 갑자기.

느닷없이: abruptly; all of a sudden,いきなり,brusquement, soudainement, inopinément, subitement, d'une manière brusque, d'une manière soudaine, d'une manière abrupte, d'une manière brutale, d'une manière directe, d'une manière inopinée, tout à coup, de manière inattendue, à l'improviste, abruptement, à brûle-pourpoint, de but en blanc, sans préambule, avec brusquerie, d'entrée de jeu,repentinamente, súbitamente, de pronto, bruscamente,فجأة,гэнэтийн, санаандгүй,một cách bất ngờ, một cách bất thình lình,โดยกะทันหัน, โดยไม่ทันคาดคิด, โดยไม่ทันเตรียมตัว, โดยเหนือความคาดหมาย,dengan tiba-tiba, dengan mendadak,вдруг; неожиданно; внезапно; негаданно,出乎意外,突如其来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느닷없이 (느다덥씨)
📚 Từ phái sinh: 느닷없다: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다.

🗣️ 느닷없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)