🌟 단연 (斷然)

  Phó từ  

1. 무엇의 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게.

1. MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Rõ ràng đến mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự của cái gì đó được phán đoán một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단연 돋보이다.
    Definitely stand out.
  • Google translate 단연 뛰어나다.
    Excellent by far.
  • Google translate 단연 앞서다.
    Far ahead.
  • Google translate 단연 우세하다.
    Definitely dominant.
  • Google translate 단연 으뜸이다.
    Definitely the best.
  • Google translate 단연 제일이다.
    Definitely the best.
  • Google translate 단연 최고이다.
    Absolutely the best.
  • Google translate 우리 반에서 영어 실력은 민준이가 단연 최고이다.
    Min-joon is by far the best in english in my class.
  • Google translate 지수의 미모는 많은 사람들 속에서도 단연 돋보였다.
    Jisoo's beauty stood out among many people.
  • Google translate 김 선수가 이번 올림픽에서도 또 금메달을 안겨 주었습니다.
    Kim also won another gold medal in the olympics.
    Google translate 세계 무대에서도 단연 뛰어난 선수임이 분명합니다.
    Definitely an outstanding player on the world stage.
Từ đồng nghĩa 단연코(斷然코): 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게., 어떤 경우…
Từ đồng nghĩa 단연히(斷然히): 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게., 흔들리거나…

단연: obviously,だんぜん【断然】,absolument, incontestablement, de prime abord, sans conteste,sin duda, definitivamente, ciertamente, claramente,بكثرة,илэрхий, илт, эрс, мэдээж,một cách dứt khoát, một cách chắc chắn,อย่างชัดเจน, อย่างแจ่มแจ้ง, อย่างกระจ่าง, อย่างยิ่ง, อย่างเด็ดขาด, อย่างโดดเด่น, อย่างกินขาด,pasti, tentu, tetap, mesti,конечно; понятное дело; без вопросов,断然,绝对,毅然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단연 (다ː년)

🗣️ 단연 (斷然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13)