🌟 단연 (斷然)

  Phó từ  

1. 무엇의 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게.

1. MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Rõ ràng đến mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự của cái gì đó được phán đoán một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단연 돋보이다.
    Definitely stand out.
  • 단연 뛰어나다.
    Excellent by far.
  • 단연 앞서다.
    Far ahead.
  • 단연 우세하다.
    Definitely dominant.
  • 단연 으뜸이다.
    Definitely the best.
  • 단연 제일이다.
    Definitely the best.
  • 단연 최고이다.
    Absolutely the best.
  • 우리 반에서 영어 실력은 민준이가 단연 최고이다.
    Min-joon is by far the best in english in my class.
  • 지수의 미모는 많은 사람들 속에서도 단연 돋보였다.
    Jisoo's beauty stood out among many people.
  • 김 선수가 이번 올림픽에서도 또 금메달을 안겨 주었습니다.
    Kim also won another gold medal in the olympics.
    세계 무대에서도 단연 뛰어난 선수임이 분명합니다.
    Definitely an outstanding player on the world stage.
Từ đồng nghĩa 단연코(斷然코): 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게., 어떤 경우…
Từ đồng nghĩa 단연히(斷然히): 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게., 흔들리거나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단연 (다ː년)

🗣️ 단연 (斷然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52)