🌟 단연 (斷然)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단연 (
다ː년
)
🗣️ 단연 (斷然) @ Ví dụ cụ thể
- 미뉴에트도 몰라? 춤 가운데에서 단연 으뜸으로, 이를테면 춤의 여왕이라고 할 수 있지. [미뉴에트 (minuet)]
- 무더운 여름에는 삼베 이불이 단연 인기 상품이다. [삼베]
- 연필만 가지고 그린 그 그림은 수많은 그림들 중에서도 단연 돋보였다. [가지다]
- 우리 동네 보물단지는 단연 이백 년도 더 된 느티나무이다. [보물단지 (寶物단지)]
- 단연 부각되다. [부각되다 (浮刻되다)]
- 응. 오늘 본 영화가 올해 본 영화 중 단연 으뜸이야. [으뜸]
- 단연 군계일학이다. [군계일학 (群鷄一鶴)]
- 중학생임에도 불구하고 고등학교 수학 문제를 척척 풀어냈던 김 군은 단연 군계일학이었다. [군계일학 (群鷄一鶴)]
- 네. 이 등과도 큰 점수 차로 일 등을 해 단연 군계일학이었습니다. [군계일학 (群鷄一鶴)]
- 그 작가는 문학계에서의 입지가 단연 최고이다. [입지 (立地)]
- 오늘날 가장 인기 있는 국악기를 들라면 단연 가야금을 들 수 있다. [국악기 (國樂器)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 단연
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52)