🌟 넋두리

Danh từ  

1. 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.

1. LỜI CA CẨM, LỜI THAN THỞ, LỜI THAN VÃN: Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝없는 넋두리.
    An endless whimper.
  • Google translate 넋두리가 길어지다.
    Long-spirited.
  • Google translate 넋두리를 늘어놓다.
    Give a whispers.
  • Google translate 넋두리를 듣다.
    To hear a whispers.
  • Google translate 넋두리를 시작하다.
    Start a whimper.
  • Google translate 넋두리를 하다.
    Whisper.
  • Google translate 지수는 친구에게 고민거리와 넋두리를 늘어놓았다.
    Jisoo was troubled and grunted at her friend.
  • Google translate 옆집 아주머니의 넋두리는 한번 시작했다 하면 밤이 되어서도 끝이 안 난다.
    Once the mama next door begins, it never ends at night.
  • Google translate 요즘 고민이 있는데 말도 못하고 너무 답답해.
    I have a problem these days, but i can't speak and it's so frustrating.
    Google translate 그래? 걱정 말고 다 얘기해 봐. 넋두리 길다고 도망가지 않을 테니까.
    Yeah? don't worry and tell me everything. i'm not going to run away just because i'm freaking out.

넋두리: complaint; grumble; murmur,ぐち【愚痴】。なきごと【泣き言】。くりごと【繰り言】,pleurnicherie, jérémiade, lamentation, doléance, pleurnichement,refunfuño,شكوى ، تذمّر ، تظلّم,гомдол, бухимдал, гомдол тавьж янших, бухимдаж үглэх,lời ca cẩm, lời than thở, lời than vãn,คำบ่น,keluhan, gerutu,нытьё; жалоба; роптание; сетование,牢骚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넋두리 (넉뚜리)
📚 Từ phái sinh: 넋두리하다: 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 말을 늘어놓다.

🗣️ 넋두리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47)