🌟 대웅전 (大雄殿)

Danh từ  

1. 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.

1. DAEUNGJEOL; CHÍNH ĐIỆN: Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대웅전을 건축하다.
    Build a great hall.
  • Google translate 대웅전을 짓다.
    Build a great hall.
  • Google translate 대웅전을 허물다.
    Download the great hall.
  • Google translate 이 절에서는 작년에 화재로 훼손된 대웅전을 새로 짓기로 했다.
    The temple decided to build a new daeungjeon hall, which was damaged by fire last year.
  • Google translate 절의 중심인 대웅전을 보았으니 절 구경은 다 한 거나 다름없다.
    Now that i have seen daeungjeon hall, the center of the temple, i have seen all the temples.
  • Google translate 절에 도착하자마자 갑자기 소나기가 내리니 제대로 구경을 못할 것 같아.
    As soon as i arrived at the temple, there was a sudden shower, so i don't think i'll be able to see it properly.
    Google translate 대웅전만이라도 보고 나오자.
    Let's at least come out and see the great hall.

대웅전: Dae-ungjeon Hall,だいゆうでん【大雄殿】,daeungjeon, bâtiment principal d’un temple bouddhiste,Dae-ungjeon, templo principal, edificio principal del templo budista, santuario principal del templo budista,معبد رئيسيّ,гол дуган, их дуган,Daeungjeol; chính điện,แทอุงจ็อน,balai utama Buddha,тэунджон,大雄殿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대웅전 (대ː웅전)

🗣️ 대웅전 (大雄殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57)