🌟 동률 (同率)

Danh từ  

1. 같은 비율.

1. ĐỒNG TỶ LỆ, CÙNG TỶ LỆ: Tỷ lệ giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동률이 나오다.
    The tie comes out.
  • Google translate 동률이 되다.
    Come to a tie.
  • Google translate 동률을 기록하다.
    Record a tie.
  • Google translate 동률을 이루다.
    Achieve a tie.
  • Google translate 동률로 만들다.
    Make it a tie.
  • Google translate 그 드라마는 첫 방송에서 현재 시청률 일 위인 타 방송사 드라마와 동률의 시청률을 기록했다.
    The drama had a rating of equal to that of other broadcasters, which is currently one of the highest ratings on its first broadcast.
  • Google translate 이번 대회에서 한국과 같은 조에 속한 미국은 오늘의 승리로 일 승 일 패인 한국과 동률을 이루었다.
    The united states in the same group as south korea in this tournament tied with south korea, which lost one win and one loss today.
  • Google translate 어제 농구 경기 어떻게 됐어?
    What happened to yesterday's basketball game?
    Google translate 내가 응원하는 팀이 이겨서 두 팀의 전적이 이 승 이 패로 동률이 됐어.
    The team i support won, and the two teams' record is tied with this win.

동률: tie,どうりつ【同率】,même pourcentage,misma proporción,تعادل,адил хувь, адил хэмжээ,đồng tỷ lệ, cùng tỷ lệ,สัดส่วนเท่ากัน, อัตราเท่ากัน, อัตราส่วนเท่ากัน,rasio yang sama,,相率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동률 (동뉼)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15)