🌟 더럽히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더럽히다 (
더ː러피다
) • 더럽히어 (더ː러피어
더ː러피여
) 더럽혀 (더ː러펴
) • 더럽히니 (더ː러피니
)
📚 Từ phái sinh: • 더럽다: 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다., 행실이나 마음씨가 좋지…
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 더럽히다 @ Giải nghĩa
- 똥칠하다 (똥漆하다) : (비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히다.
🗣️ 더럽히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 더럽히다
-
ㄷㄹㅎㄷ (
더럽히다
)
: 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단란하다
)
: 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다.
☆
Tính từ
🌏 HÒA THUẬN, ĐẦM ẤM: Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình. -
ㄷㄹㅎㄷ (
달리하다
)
: 어떤 기준과 다르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM KHÁC ĐI: Làm khác với tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대령하다
)
: 윗사람의 명령을 기다리다.
Động từ
🌏 ĐỢI LỆNH: Chờ đợi mệnh lệnh của người trên. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독려하다
)
: 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.
Động từ
🌏 THEO SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 외부에서 전해져 들어오다.
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI, DU NHẬP: Được truyền vào từ bên ngoài. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대리하다
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.
Động từ
🌏 THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대립하다
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Động từ
🌏 ĐỐI LẬP: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대로하다
)
: 윗사람이 매우 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI TRẬN LÔI ĐÌNH: Người trên rất giận dữ. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등락하다
)
: 값이 오르고 내리다.
Động từ
🌏 TĂNG GIẢM, LÊN XUỐNG: Giá cả tăng lên và giảm xuống. -
ㄷㄹㅎㄷ (
답례하다
)
: 다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỄ: Chào hoặc tặng quà đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단련하다
)
: 쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 하다.
Động từ
🌏 TÔI LUYỆN: Đập để làm cho rắn chắc sau khi nung sắt trong lửa. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독립하다
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않다.
Động từ
🌏 ĐỘC LẬP: Không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 어떤 시기나 기회가 오다.
Động từ
🌏 ĐẾN: Thời kì hay cơ hội nào đó đến. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등록하다
)
: 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름을 올리다.
Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Cho tên vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc cho tên vào danh sách hội viên của đoàn thể.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110)