🌟 동짓달 (冬至 달)

Danh từ  

1. 음력 십일월.

1. DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동짓달 초순.
    The beginning of the same month.
  • Google translate 동짓달 초하루.
    The first day of the same month.
  • Google translate 동짓달이 되다.
    Become the same month.
  • Google translate 동짓달이 지나다.
    The same month passes.
  • Google translate 동짓달에 접어들다.
    Enter the winter months.
  • Google translate 요즘 동짓달 길고 추운 밤을 나기 위한 월동 준비가 한창이다.
    These days winter preparations are in full swing for the long cold nights of the winter months.
  • Google translate 이제 겨우 동짓달 말인데 김장 김치를 벌써 반이나 먹었다니 큰일이다.
    It's only the end of the winter months, but i'm in trouble that you've already had half the kimchi.
  • Google translate 이제 올해도 한 달 정도밖에 안 남았네.
    There's only about a month left this year.
    Google translate 새해가 시작된 게 엊그제 같은데 벌써 동짓달에 접어들다니 시간이 참 빨라.
    It feels like yesterday when the new year began, but time flies already in the winter months.

동짓달: dongjidal; dongjitdal,しもつき【霜月】,dongjitdal, onzième mois lunaire,dongjitdal, mes de solsticio de invierno,,,dongjittal; tháng đông chí,ทงจิดตัล,bulan sebelas,тонджиттал,仲冬,冬月,畅月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동짓달 (동지딸) 동짓달 (동짇딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)