🌟 동짓달 (冬至 달)

Danh từ  

1. 음력 십일월.

1. DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동짓달 초순.
    The beginning of the same month.
  • 동짓달 초하루.
    The first day of the same month.
  • 동짓달이 되다.
    Become the same month.
  • 동짓달이 지나다.
    The same month passes.
  • 동짓달에 접어들다.
    Enter the winter months.
  • 요즘 동짓달 길고 추운 밤을 나기 위한 월동 준비가 한창이다.
    These days winter preparations are in full swing for the long cold nights of the winter months.
  • 이제 겨우 동짓달 말인데 김장 김치를 벌써 반이나 먹었다니 큰일이다.
    It's only the end of the winter months, but i'm in trouble that you've already had half the kimchi.
  • 이제 올해도 한 달 정도밖에 안 남았네.
    There's only about a month left this year.
    새해가 시작된 게 엊그제 같은데 벌써 동짓달에 접어들다니 시간이 참 빨라.
    It feels like yesterday when the new year began, but time flies already in the winter months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동짓달 (동지딸) 동짓달 (동짇딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Du lịch (98)